Có 1 kết quả:
毛衣 máo yī ㄇㄠˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo lông
Từ điển Trung-Anh
(1) (wool) sweater
(2) CL:件[jian4]
(2) CL:件[jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0